📚 thể loại: HOẠT ĐỘNG LÚC RẢNH RỖI

CAO CẤP : 26 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 46 ALL : 91

낚시 : 물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LƯỠI CÂU: Dụng cụ nhỏ có phần cuối sắc nhọn, dùng để câu cá.

놀다 : 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHƠI, CHƠI ĐÙA: Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị.

놀이 : 즐겁게 노는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHƠI ĐÙA: Việc chơi một cách vui vẻ.

쉬다 : 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi.

운동 (運動) : 몸을 단련하거나 건강을 위하여 몸을 움직이는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TẬP LUYỆN THỂ THAO: Việc rèn luyện thân thể hoặc vận động cơ thể vì mục đích sức khỏe.

찍다 : 평평한 곳에 대고 눌러서 자국을 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÓNG (DẤU): Tì vào nơi bằng phẳng rồi ấn để tạo ra vết tích.

야구 (野球) : 아홉 명씩으로 이루어진 두 팀이 공격과 수비를 번갈아 하며, 상대 선수가 던진 공을 방망이로 치고 경기장을 돌아 점수를 내는 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓNG CHÀY: Trận thi đấu có hai đội, mỗi đội có chín người thay phiên nhau tấn công và phòng thủ bằng cách dùng gậy đánh bóng do phía đối phương ném sang và chạy vòng theo sân vận động để ghi điểm.

신혼여행 (新婚旅行) : 결혼식을 마치고 부부가 되어 함께 가는 여행. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DU LỊCH TUẦN TRĂNG MẬT, ĐI NGHỈ TUẦN TRĂNG MẬT: Chuyến du lịch sau khi kết thúc hôn lễ, trở thành vợ chồng và cùng đi.

관광 (觀光) : 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó.

예매 (豫買) : 차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 둠. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT MUA TRƯỚC: Việc mua trước khi đến thời điểm đã định những cái như vé xem phim hay vé tàu.

독서 (讀書) : 책을 읽음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỌC SÁCH: Việc đọc sách.

취미 (趣味) : 좋아하여 재미로 즐겨서 하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỞ THÍCH: Việc mà mình thích và làm để mang lại sự thú vị.

노래 : 운율에 맞게 지은 가사에 곡을 붙인 음악. 또는 그런 음악을 소리 내어 부름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀI HÁT, CA KHÚC, VIỆC CA HÁT: Âm nhạc gắn nhạc với lời ca theo âm luật. Hoặc việc cất giọng hát loại âm nhạc như vậy.

농구 (籠球) : 다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓNG RỔ: Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng.

달리기 : 두 발을 계속 빠르게 움직여 뛰는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY: Việc liên tục di chuyển hai chân và chạy nhanh.

등산 (登山) : 운동이나 놀이 등의 목적으로 산에 올라감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, MÔN LEO NÚI: Việc lên núi với mục đích thể thao hay vui chơi.

여행 (旅行) : 집을 떠나 다른 지역이나 외국을 두루 구경하며 다니는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) DU LỊCH: Việc rời khỏi nhà đi tham quan ở một vùng khác hay nước khác.

해외여행 (海外旅行) : 외국으로 여행을 가는 일. 또는 그런 여행. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DU LỊCH NƯỚC NGOÀI; CHUYẾN DU LỊCH NGOẠI QUỐC: Việc đi du lịch ra nước ngoài. Hoặc chuyến du lịch như vậy.

휴일 (休日) : 일요일이나 공휴일 등과 같이 일을 하지 않고 쉬는 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày không làm việc và nghỉ ngơi như ngày chủ nhật hoặc ngày nghỉ lễ.

즐기다 : 즐겁게 마음껏 누리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa thích hưởng thụ một cách vui vẻ.

휴가 (休暇) : 직장이나 군대 등의 단체에 속한 사람이 일정한 기간 동안 일터를 벗어나서 쉬는 일. 또는 그런 기간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ PHÉP; KÌ NGHỈ: Việc người thuộc tổ chức nào đó như quân đội hoặc công ti được thoát khỏi chỗ làm và nghỉ ngơi trong khoảng thời gian nhất định. Hoặc thời gian như vậy.

켜다 : 나무를 세로 방향으로 톱질하여 쪼개다. ☆☆☆ Động từ
🌏 XẺ, CHẺ, BỔ: Cưa và tách đôi gỗ theo chiều dọc.

산책 (散策) : 잠깐 쉬거나 건강을 위해서 주변을 천천히 걷는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐI DẠO, VIỆC ĐI TẢN BỘ: Việc đi bộ chầm chậm xung quanh để cho khỏe hoặc nghỉ ngơi một chút.

소풍 (逍風/消風) : 경치를 즐기거나 놀이를 하기 위하여 야외에 나갔다 오는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẮM TRẠI, DÃ NGOẠI: Việc đi dã ngoại để ngắm cảnh hoặc chơi trò chơi.

추다 : 춤 동작을 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHẢY, MÚA: Thực hiện động tác múa.

축구 (蹴球) : 11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓNG ĐÁ: Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng.

단풍 (丹楓) : 가을에 나뭇잎이 노란 색이나 붉은 색으로 변하는 현상. 또는 그렇게 변한 잎. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THU VÀNG, LÁ MÙA THU: Hiện tượng lá cây chuyển sang màu vàng hay màu đỏ vào mùa thu. Hay lá thay đổi như thế.

경기 (競技) : 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU, VIỆC THI THỐ: Việc tranh tài năng lực kỹ thuật hay thể thao với nhau.

타다 : 탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÁP, CƯỠI: Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú sử dụng làm phương tiện đi lại

탁구 (卓球) : 네모난 테이블 가운데에 네트를 세우고, 공을 라켓으로 쳐서 넘기고 받는 실내 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓNG BÀN: Môn thể thao thi đấu trong nhà, thực hiện bằng cách căng tấm lưới ở giữa một chiếc bàn hình chữ nhật, tung và đánh rồi đỡ bóng.

태권도 (跆拳道) : 한국 전통 무술에 바탕을 둔, 손과 발 등을 사용해 차기, 지르기, 막기 등의 기술로 공격과 방어를 하는 운동. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TAEKWONDO: Môn thể thao dựa trên võ thuật truyền thống Hàn Quốc, sử dụng tay và chân… để tấn công và phòng thủ bằng kĩ thuật đá, đấm, đỡ...

테니스 (tennis) : 가운데에 네트를 치고 양쪽에서 라켓으로 공을 주고받아 승부를 겨루는 운동 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TEN-NÍT, QUẦN VỢT: Môn thể thao mà căng lưới ở giữa và đánh bóng qua lại bằng vợt từ hai phía để phân định thắng bại.

춤추다 : 음악이나 규칙적인 박자에 맞추어 몸을 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MÚA: Chuyển động cơ thể theo nhịp điệu có quy tắc nhất định hay theo điệu nhạc.

배드민턴 (badminton) : 네트를 사이에 두고 라켓으로 깃털이 달린 공을 서로 치고 받는 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẦU LÔNG: Môn thể thao có lưới giăng ở giữa, dùng vợt đánh và đỡ quả cầu có đính lông.

부르다 : 말이나 행동으로 다른 사람을 오라고 하거나 주의를 끌다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KÊU, GỌI: Bảo người khác đến hay thu hút sự chú ý bằng lời nói hay hành động.

스케이트 (skate) : 얼음 위에서 타는, 신발 바닥에 쇠 날을 붙인 운동기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY TRƯỢT BĂNG: Dụng cụ thể thao đi trên băng, có gắn lưỡi sắt dưới đế giày.

치다 : 손이나 다른 물건이 무엇에 세게 부딪치게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÁT, VẢ, ĐẬP: Dùng tay hay vật khác va chạm mạnh vào đâu đó.

풍경 (風景) : 자연이나 지역의 아름다운 모습. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHONG CẢNH: Hình ảnh đẹp của tự nhiên hay khu vực.

입장권 (入場券) : 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.

예약 (豫約) : 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.

구경 : 흥미나 관심을 가지고 봄. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú

불다 : 바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THỔI: Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó.

그리다 : 연필이나 붓 등을 이용하여 사물을 선이나 색으로 나타내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 VẼ: Dùng bút chì hay bút để thể hiện sự vật bằng đường nét hay màu sắc.

스키 (ski) : 눈 위로 미끄러져 가도록 나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÁN TRƯỢT TUYẾT: Dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa để lướt trên tuyết.

스포츠 (sports) : 몸을 단련하거나 건강을 위해 규칙에 따라 몸을 움직이거나 도구를 사용하여 겨루는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỂ THAO: Việc tập thể hay cá nhân di chuyển cơ thể hoặc sử dụng dụng cụ và thi đấu theo quy tắc nhất định.

수영 (水泳) : 물속을 헤엄침. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.

피서 (避暑) : 더위를 피해 시원한 곳으로 감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÁNH NÓNG, SỰ NGHỈ MÁT: Việc đi tới nơi mát mẻ để tránh nóng.

(goal) : 축구, 농구, 하키, 핸드볼 등의 경기에서 공을 넣으면 득점하는 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯỚI: Không gian để đưa bóng vào ghi điểm trong các trận đấu như bóng đá, bóng rổ, bóng bầu dục, bóng chuyền.

골프 (golf) : 넓은 풀밭에서 여러 개의 구멍을 파 놓고 공을 긴 채로 쳐서 구멍에 집어넣는 경기. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN ĐÁNH GÔN: Môn thể thao đánh cho bóng lọt vào những cái lỗ được đào sẵn trên thảm cỏ rộng.

여가 (餘暇) : 일을 하지 않는 시간. 또는 일을 하는 중간에 생기는 여유로운 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 LÚC NHÀN RỖI, THỜI GIAN RỖI: Thời gian không làm việc. Hay thời gian nhàn rỗi sinh ra giữa lúc làm việc.

체조 (體操) : 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy.

운동량 (運動量) : 운동하는 데 드는 힘의 양. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯỢNG VẬN ĐỘNG: Lượng sức lực dùng khi vận động thể dục thể thao.

배구 (排球) : 직사각형의 코트 가운데에 그물을 두고 공을 땅에 떨어뜨리지 않으면서 손으로 쳐서 상대편에게 넘겨 보내는 경기. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN BÓNG CHUYỀN: Môn đấu thể thao chia làm hai đội, mỗi đội sáu người chơi trong sân hình chữ nhật có giăng lưới ở giữa và đánh bóng bằng tay không để cho bóng không rơi xuống và đẩy về phía đối phương.

줄넘기 : 두 사람이 긴 줄의 양 끝을 한쪽씩 잡고 커다란 원을 그리면서 돌리면 나머지 사람들은 그 줄을 뛰어넘는 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÒ NHẢY DÂY: Trò chơi trong đó có hai người cầm mỗi người một đầu dây, quay tạo thành một vòng tròn lớn và những người còn lại sẽ nhảy qua dây đó.

(曲) : 작곡된 음악의 작품. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÚC NHẠC, BẢN NHẠC: Một tác phẩm âm nhạc được sáng tác.

오락 (娛樂) : 여유 시간에 기분을 즐겁게 하기 위하여 하는 여러 가지 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN GIẢI TRÍ: Những trò chơi chơi để cho tâm trạng vui vẻ trong lúc rảnh rỗi.

볼링 (bowling) : 크고 무거운 공을 굴려 약 이십 미터 앞에 세워져 있는 열 개의 핀을 쓰러뜨리는 실내 운동. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN BOWLING: Môn thể thao trong nhà, trong đó người chơi lăn quả bóng to và nặng để làm đổ 10 chai gỗ được đặt dựng đứng phía trước cách xa khoảng 20m.

휴가철 (休暇 철) : 많은 사람이 휴가를 보내는 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 KÌ NGHỈ PHÉP, ĐỢT NGHỈ PHÉP: Khoảng thời gian mà nhiều người nghỉ phép.

월드컵 (World Cup) : 4년마다 열리는 국제 스포츠 대회. 또는 그 대회의 우승컵. ☆☆ Danh từ
🌏 WORLD CUP, CÚP THẾ GIỚI: Đại hội thể thao quốc tế mở bốn năm một lần. Hoặc cúp chiến thắng ở đại hội đó.

씨름 : 두 사람이 서로 상대의 샅바를 잡고 기술이나 힘을 겨루어 먼저 넘어뜨리는 쪽이 이기는 한국의 민속 운동. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN ĐẤU VẬT, SỰ ĐẤU VẬT: Môn thể thao dân gian của Hàn Quốc mà hai người nắm lấy đai lưng của nhau rồi ganh đua kỹ thuật hay sức mạnh, người nào làm cho đối phương bị ngã trước sẽ thắng cuộc.

조깅 (jogging) : 건강을 유지하기 위하여 천천히 달리는 운동. ☆☆ Danh từ
🌏 CHẠY BỘ: Môn thể thao chạy chầm chậm để duy trì sức khỏe.

마라톤 (marathon) : 육상 경기에서 한 번에 42.195km를 달리는 경기. ☆☆ Danh từ
🌏 MARATHON: Cuộc thi chạy bộ 42.195km một lần trong thi đấu điền kinh.

수집 (蒐集) : 취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등을 찾아서 모음. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THU THẬP, VIỆC SƯU TẦM: Việc tìm và tập hợp tài liệu hay vật dụng để nghiên cứu hay giải trí.

바둑 : 가로와 세로로 줄이 그어진 네모난 판에 두 사람이 각각 흰 돌과 검은 돌을 번갈아 놓으며 승부를 겨루는 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 CỜ VÂY: Trò chơi mà hai người chơi đi lần lượt các quân đen và quân trắng để thắng các quân cờ trên bàn hình vuông có các điểm giao nhau của các đường thẳng và ngang.

요가 (yoga) : 고대 인도에서부터 전해 내려오는, 몸과 마음을 단련하는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 YOGA: Phương pháp làm cơ thể và tâm hồn khỏe mạnh, dẻo dai được lưu truyền từ thời Ấn Độ cổ đại.

신기록 (新記錄) : 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록. Danh từ
🌏 KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây.

홈런 (home run) : 야구에서, 타자가 친 공이 외야의 담장을 넘어가서 득점을 하게 되는 것. Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH BÓNG RA KHỎI SÂN: Cú đánh bóng mà cầu thủ đập bóng vượt ra khỏi khu vực xa cửa thành và ghi điểm thưởng.

등반 (登攀) : 높은 산을 오름. Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, SỰ LEO NÚI: Việc đi lên núi cao.

레슬링 (wrestling) : 두 사람이 매트 위에서 맨손으로 맞붙어 상대편의 두 어깨를 바닥에 닿게 함으로써 승부를 겨루는 운동 경기. Danh từ
🌏 MÔN ĐẤU VẬT: Việc thi đấu thể thao mà hai người trên tấm nệm, dùng tay không khiến hai vai của đối phương chạm xuống sàn để phân thắng bại.

널뛰기 : 긴 널빤지의 중간을 받쳐 놓고 양쪽 끝에 한 사람씩 올라서서 번갈아 뛰어 오르는 한국의 전통 놀이. Danh từ
🌏 NEOLTTUIGI; TRÒ CHƠI BẬP BÊNH: Trò chơi truyền thống của Hàn Quốc gồm có hai người đứng ở hai đầu tấm ván dài có trụ chống đỡ ở giữa, rồi thay phiên nhau nhảy lên nhảy xuống.

당구 (撞球) : 네모난 대 위에 공을 놓고 긴 막대기로 쳐서 맞히는 것으로 이기고 지는 것을 가리는 실내 놀이. Danh từ
🌏 BI-A, TRÒ CHƠI ĐÁNH BI-A: Trò chơi trong nhà bằng cách cho những quả bóng lên một cái bàn vuông, sau đó dùng gậy đánh cho những trái bóng chạm vào nhau để phân chia thắng bại.

도박 (賭博) : 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 함. Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH BẠC, TRÒ BÀI BẠC: Việc đặt tiền hay tài sản và cá cược trong bài hoa, bài, mạc chược...

유도 (柔道) : 두 사람이 맨손으로 맞잡고 하는, 상대를 넘어뜨리거나 단단히 조이거나 눌러 승부를 겨루는 운동. Danh từ
🌏 JU-DO: Môn thể thao phân chia thắng bại giữa hai người bằng cách dùng tay không để nắm lấy nhau và quật ngã, siết chặt hoặc đè đối phương.

연날리기 (鳶 날리기) : 바람을 이용하여 연을 하늘 높이 띄움. 또는 그런 놀이. Danh từ
🌏 YEONNALLIGI; SỰ THẢ DIỀU, TRÒ CHƠI THẢ DIỀU: Việc dùng sức gió để đưa diều bay cao lên bầu trời. Hoặc trò chơi như vậy.

불꽃놀이 : 밤에 화약을 공중으로 쏘아 올려 여러 가지 빛깔과 모양의 불꽃이 퍼지게 하는 일. Danh từ
🌏 TRÒ BẮN PHÁO HOA: Việc bắn thuốc nổ lên không trung khiến ánh lửa có nhiều màu sắc và hình dạng tỏa rộng.

삼림욕 (森林浴) : 건강을 위해 숲에서 머물거나 산책하면서 몸과 마음을 편안하게 하는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐẮM MÌNH TRONG THIÊN NHIÊN RỪNG XANH, VIỆC ĐI DẠO TRONG RỪNG, SỰ NGHỈ NGƠI Ở TRONG RỪNG: Việc đi dạo hay lưu lại trong rừng vì sức khỏe và làm cho cơ thể và tâm trạng thoải mái.

야유회 (野遊會) : 친목을 위하여 야외에 나가서 노는 모임. Danh từ
🌏 BUỔI DÃ NGOẠI, CHUYẾN DÃ NGOẠI: Cuộc họp mặt đi chơi dã ngoại để tăng tình thân thiết, hòa thuận.

승마 (乘馬) : 말을 탐. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠI NGỰA: Việc cưỡi ngựa.

(勝) : 운동 경기에서, 이긴 횟수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 TRẬN THẮNG: Đơn vị đếm số lần thắng trong thi đấu thể thao.

에어로빅 (aerobic) : 신나는 음악에 맞춰 춤을 추듯이 여러 가지 동작을 하며 몸 전체를 움직이는 체조. Danh từ
🌏 THỂ DỤC NHỊP ĐIỆU: Thể dục tay không di chuyển toàn cơ thể bằng nhiều động tác như là nhảy múa theo điệu nhạc sôi động.

유희 (遊戲) : 장난을 치며 즐겁게 놂. 또는 그런 놀이. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU KHIỂN, TRÒ VUI, TRÒ GIẢI TRÍ, TRÒ TIÊU KHIỂN: Sự chơi đùa và vui chơi. Hoặc trò chơi như vậy.

레저 (leisure) : 일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시간을 이용하여 편안하게 노는 일. Danh từ
🌏 THỜI GIAN GIẢI TRÍ, TRÒ GIẢI TRÍ: Thời gian thoải mái mà không phải học hành hay làm việc, Hoặc việc sử dụng thời gian đó để vui chơi giải trí.

승부 (勝負) : 이김과 짐. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH BẠI, SỰ THẮNG BẠI: Sự chiến thắng và thất bại.

합창 (合唱) : 여러 사람이 목소리를 맞추어 함께 노래를 부름. 또는 그 노래. Danh từ
🌏 SỰ HỢP XƯỚNG, BÀI HỢP XƯỚNG: Việc nhiều người hòa giọng và cùng hát. Hoặc bài hát ấy.

해수욕 (海水浴) : 바닷물에서 헤엄을 치며 놂. Danh từ
🌏 SỰ TẮM BIỂN: Việc bơi lội và nô đùa trong nước biển.

일광욕 (日光浴) : 병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.

일주 (一周) : 일정한 길을 따라 한 바퀴 돎. Danh từ
🌏 MỘT VÒNG, VÒNG QUANH: Sự xoay một vòng theo con đường nhất định.

-전 (戰) : ‘전투’ 또는 ‘전쟁’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CHIẾN, TRẬN CHIẾN, CUỘC CHIẾN: Hậu tố thêm nghĩa "chiến đấu", "chiến tranh".

무술 (武術) : 몸을 움직이거나 무기를 사용하여 상대를 공격하거나 상대의 공격을 막는 기술. Danh từ
🌏 VÕ THUẬT: Kỹ thuật di chuyển cơ thể hay sử dụng vũ khí để tấn công đối phương hay ngăn chặn sự tấn công của đối phương.

(勝) : 싸움이나 경기 등에서 이김. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc thắng trong trận thi đấu hoặc đấu tranh v.v...

나들이 : 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐI CHƠI, ĐI DẠO: Việc tạm thời đến nơi không xa nhà.


:
Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28)